84 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
81 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
79 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
77 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 3 | 0 | 6 | 0 |
75 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
74 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
73 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | krc young boys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |