82 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 19 | 3 | 12 | 9 | 0 |
81 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 1 | 10 | 6 | 1 |
80 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 15 | 7 | 1 |
79 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |