84 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 1 | 1 | 1 |
83 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 5 | 5 | 1 | 0 |
82 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 1 | 6 | 5 | 0 |
81 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 1 | 14 | 2 | 0 |
80 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 7 | 14 | 13 | 0 |
79 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 2 | 28 | 10 | 0 |
78 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 6 | 27 | 6 | 0 |
77 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 44 | 0 | 11 | 9 | 0 |
76 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 44 | 0 | 12 | 6 | 0 |
75 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 36 | 1 | 7 | 6 | 0 |
74 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 35 | 0 | 1 | 2 | 1 |
73 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |