80 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 20 | 15 | 27 | 2 | 0 |
79 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 8 | 19 | 3 | 0 |
78 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 10 | 11 | 5 | 1 |
77 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 5 | 12 | 2 | 0 |
77 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |