80 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 42 | 6 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 49 | 4 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Freeport #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |