84 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 16 | 8 | 0 | 1 | 0 |
83 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 24 | 3 | 2 | 0 |
82 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 30 | 2 | 2 | 0 |
81 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 22 | 2 | 1 | 0 |
80 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 19 | 5 | 3 | 1 |
79 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 29 | 2 | 0 | 0 |
78 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 19 | 3 | 1 | 0 |
77 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 34 | 11 | 0 | 5 | 0 |
76 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 11 | 0 | 2 | 0 |
75 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 68 | 5 | 1 | 4 | 0 |
74 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 49 | 8 | 0 | 1 | 0 |
73 | Bettembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 12 | 1 | 0 | 0 |
72 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |