83 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 24 | 2 | 12 | 7 | 0 |
82 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 30 | 2 | 14 | 9 | 0 |
81 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 3 | 20 | 9 | 0 |
80 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 2 | 15 | 10 | 1 |
79 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 0 | 10 | 9 | 0 |
78 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 31 | 2 | 5 | 8 | 1 |
77 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 0 | 5 | 7 | 0 |
76 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 1 | 6 | 6 | 1 |
75 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 0 | 1 | 7 | 0 |
72 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |