83 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 1 | 1 | 0 |
82 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 1 | 0 | 0 |
81 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 17 | 0 | 0 |
80 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 17 | 0 | 0 | 0 |
79 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 0 |
78 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
77 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
76 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 1 | 0 |
75 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
74 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 11 | 0 | 0 | 0 |