82 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 15 | 4 | 1 | 2 | 0 |
81 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 |
80 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 13 | 1 | 0 | 0 |
76 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 9 | 0 | 2 | 0 |
75 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 60 | 18 | 0 | 3 | 0 |
75 | Black Hawks | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Black Hawks | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Black Hawks | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Black Hawks | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |