84 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 9 | 17 | 5 | 0 |
83 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 11 | 23 | 9 | 0 |
82 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 9 | 19 | 7 | 1 |
81 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 7 | 18 | 10 | 1 |
80 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 1 | 8 | 4 | 1 |
79 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 12 | 5 | 0 |
78 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 |
77 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
76 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Jiskra Strážnice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |