84 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 4 | 84 | 0 | 0 |
83 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 3 | 148 | 0 | 0 |
82 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 2 | 77 | 0 | 0 |
81 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 3 | 68 | 0 | 0 |
80 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 3 | 60 | 0 | 0 |
79 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 2 | 92 | 0 | 1 |
78 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 1 | 26 | 0 | 0 |
77 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 12 | 0 | 0 |
75 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 1 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
73 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |