85 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
84 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 1 | 68 | 4 | 0 |
83 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 4 | 55 | 4 | 0 |
82 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 32 | 1 | 0 |
81 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 18 | 2 | 0 |
80 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 2 | 8 | 2 | 0 |
79 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 1 | 11 | 0 | 0 |
78 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 7 | 3 | 0 |
78 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |