Tony Grenteville: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
Hôm qua - 17:35lu Real Luxemburg9-00lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgLB
thứ bảy tháng 12 21 - 18:30lu Go Ahead Eagles Beaufort0-120lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgLB
thứ sáu tháng 12 20 - 20:40lu CS Luxembourg1-11lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgCB
thứ tư tháng 12 18 - 18:20lu Dudelange #110-10lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ ba tháng 12 17 - 16:32lu HunterTeam3-00lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ ba tháng 12 17 - 03:30lu AC Ughina0-30lu Cúp quốc giaDCB
thứ hai tháng 12 16 - 18:18lu FC Bascharage2-03lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ bảy tháng 12 14 - 17:26lu AC Ughina7-00lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ sáu tháng 12 13 - 18:37lu Luxemburg CF0-20lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgCB
thứ năm tháng 12 12 - 18:38lu FC Hespérange1-11lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgCB
thứ tư tháng 12 11 - 18:25lu Union Luxembourg0-60lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgLB
thứ ba tháng 12 10 - 18:27lu Franzstadt5-00lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgLB
thứ hai tháng 12 9 - 18:17lu Obercorn1-11lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCBThẻ vàng
thứ hai tháng 12 9 - 03:40lu Kayl0-13lu Cúp quốc giaLB
chủ nhật tháng 12 8 - 01:25lu FC Mondercange #20-01lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ sáu tháng 12 6 - 18:20lu Real Luxemburg0-20lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ năm tháng 12 5 - 17:29lu Go Ahead Eagles Beaufort9-00lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgLB
thứ ba tháng 12 3 - 18:26lu CS Luxembourg0-01lu Giải vô địch quốc gia LuxembourgDCB
thứ hai tháng 12 2 - 01:36lu FC Mondercange #23-10Giao hữuLB
chủ nhật tháng 12 1 - 08:37lu FSV Luxemburg0-01Giao hữuDCB
thứ bảy tháng 11 30 - 18:31lu Bettembourg6-03Giao hữuDCB
thứ sáu tháng 11 29 - 20:18lu CS Luxembourg1-00Giao hữuCBThẻ vàng
thứ năm tháng 11 28 - 18:24lu Dudelange #110-40Giao hữuLB
thứ tư tháng 11 27 - 17:36lu AC Ughina10-00Giao hữuLB
thứ ba tháng 11 26 - 18:35lu FC Vichten0-01Giao hữuLB