84 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 11 | 3 | 0 | 0 |
83 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
82 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 21 | 0 | 0 |
81 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 15 | 0 | 0 |
80 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 15 | 0 | 0 |
79 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 15 | 0 | 0 |
78 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 4 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |