83 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 23 | 2 | 0 | 0 |
82 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 34 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 28 | 10 | 0 | 0 |
76 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
74 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 17 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 5 | 0 | 0 |
72 | FC Gizo | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 10 | 1 | 0 | 0 |