81 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Rustenburg #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |