84 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 6 | 0 | 1 | 0 |
83 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
82 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Borussia-dortmund FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Oslo #39 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |