83 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 23 | 1 | 8 | 7 | 0 |
82 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 22 | 3 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |