83 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
82 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |