80 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 5 | 2 | 0 |
79 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |