83 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 4 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 5 | 5 | 2 | 0 |
80 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 2 | 2 | 5 | 0 |
79 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 35 | 6 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |