83 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 23 | 40 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 15 | 9 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |