80 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 13 | 0 | 6 | 2 | 0 |
79 | FC Arges Dacia Pitesti | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 0 | 4 | 3 | 0 |
79 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 23 | 0 | 0 | 7 | 1 |
72 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |