82 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 27 | 25 | 0 | 1 | 0 |
81 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 26 | 0 | 0 | 0 |
80 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
79 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 50 | 35 | 0 | 3 | 0 |
78 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 37 | 43 | 1 | 2 | 0 |
77 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 31 | 3 | 1 | 0 |
76 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
75 | Club Atlético Belgrano | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 27 | 22 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |