84 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
83 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 5 | 7 | 0 |
82 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 14 | 0 | 3 | 1 | 0 |
80 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
77 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC BAW | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |