83 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 3 | 2 | 3 | 0 |
82 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 4 | 1 | 2 | 0 |
81 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
80 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 7 | 0 | 2 | 0 |
79 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
78 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 50 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
72 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |