82 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 25 | 0 | 0 |
81 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 33 | 1 | 0 |
80 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 1 | 0 |
79 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 1 | 0 |
78 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 36 | 2 | 0 |
77 | FC Anse Royale | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 32 | 0 | 0 |
76 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 5 | 0 | 0 |
75 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 2 | 0 |
74 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 16 | 5 | 0 |
73 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 4 | 0 |
72 | Rossoneri FC | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 3 | 0 | 0 |