82 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |