83 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 0 | 2 | 12 | 0 |
81 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 0 | 1 | 10 | 0 |
80 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 0 | 4 | 11 | 1 |
79 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 2 | 2 | 9 | 0 |
78 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 13 | 0 |
77 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 2 | 6 | 0 |
76 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 40 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | FC Khamis Mushayt #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |