84 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
80 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 48 | 2 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |