80 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 1 | 0 |
79 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 |
78 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 |
78 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 |
77 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 1 | 0 |
76 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 |
75 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 |
74 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 |
73 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 |
72 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 3 | 0 |