84 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 23 | 0 | 0 |
82 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
81 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 7 | 6 | 0 | 0 |
80 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 12 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 27 | 0 | 0 |
76 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
75 | Uroševac #10 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 59 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |