84 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 1 | 11 | 0 |
80 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 0 | 15 | 0 |
78 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | 5 PIOTTE FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |