82 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 16 | 22 | 6 | 0 |
81 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 45 | 20 | 28 | 3 | 0 |
80 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 46 | 20 | 30 | 9 | 0 |
79 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 18 | 24 | 3 | 0 |
78 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 51 | 17 | 41 | 1 | 0 |
77 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 16 | 28 | 1 | 0 |
76 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 14 | 21 | 0 | 0 |
75 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |