80 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | East Taiwan United | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |