81 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 |
80 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 |
79 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 1 | 0 |
78 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 |
77 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 2 | 0 |
76 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 |
75 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 3 | 0 |
74 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 2 | 0 |
73 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 2 | 0 |
72 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 1 | 0 |