80 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 10 | 0 | 0 |
79 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 |
78 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 1 | 0 |
77 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 13 | 0 | 0 |
76 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 19 | 0 | 0 |
75 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 |
74 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 1 | 0 |
73 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 19 | 0 | 0 |
72 | Tây Chân | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 2 | 0 | 0 |