83 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 30 | 0 | 2 | 0 |
82 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 25 | 1 | 0 | 0 |
81 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 22 | 0 | 0 | 0 |
80 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 47 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |