84 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 14 | 1 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 7 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 |
77 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
76 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |