81 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |