81 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 |
80 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 40 | 3 | 0 |
79 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 0 |
78 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 1 | 0 |
77 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 2 | 0 |
77 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 |
76 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 |
75 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 4 | 0 |
74 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
73 | Axinos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 5 | 0 |