84 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
83 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 22 | 3 | 2 | 0 |
82 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 28 | 3 | 0 | 0 |
81 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 11 | 2 | 0 | 0 |
80 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 17 | 0 | 2 | 0 |
79 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 14 | 2 | 3 | 0 |
78 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 39 | 5 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |