82 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 22 | 3 | 7 | 7 | 0 |
81 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 2 | 10 | 8 | 0 |
80 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 3 | 5 | 8 | 0 |
79 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 1 | 6 | 8 | 0 |
78 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 1 | 7 | 7 | 1 |
77 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 2 | 5 | 10 | 0 |
76 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 21 | 2 | 2 | 5 | 0 |
75 | FC Delhi #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 40 | 1 | 0 | 9 | 0 |