83 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 0 | 0 | 10 | 1 |
81 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 2 | 1 | 9 | 0 |
80 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
79 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 1 | 1 | 4 | 0 |
74 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
72 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |