83 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 4 | 0 | 0 |
82 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 1 | 0 |
81 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 1 | 0 |
80 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 1 | 0 |
79 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 42 | 1 | 0 |
78 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 |
77 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 32 | 0 | 0 |
76 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 0 |
75 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 1 | 0 |
74 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 38 | 0 | 0 |
73 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 45 | 11 | 0 |