84 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 48 | 2 | 0 | 0 |
83 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 32 | 2 | 3 | 0 |
82 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 49 | 1 | 1 | 0 |
81 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 49 | 4 | 2 | 0 |
80 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 38 | 41 | 2 | 1 | 0 |
79 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 14 | 1 | 0 | 0 |
78 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 61 | 52 | 6 | 3 | 0 |
77 | Lisburn #2 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 57 | 46 | 3 | 3 | 0 |
77 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 阿波罗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |