Julian Dzido: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 9 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của FC Wisła vào thứ năm tháng 5 4 - 13:54.