83 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | SC Maassluis #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
73 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |