82 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 53 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 52 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | San Pédro #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |