83 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
80 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Zemgale | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |